Chi tiết bảng giá xe Kia tháng 9/2017
Đây là giá xe công bố niêm yết của THACO. Tùy thời điểm cụ thể, giá cả của dòng xe Kia do Trường Thải phân phối có thể thay đổi. Để biết thêm chi tiết về hình ảnh, thông số kỹ thuật chương trình khuyến mãi, quà tặng, chính sách giảm giá vui lòng liên hệ đại lý Kia để biết thêm chi tiết.
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ KIA THÁNG 09/2017 | ||||
Thương hiệu | Mẫu xe | Phiên bản xe | Kiểu dáng | Giá xe
(Triệu VNĐ) |
Kia | Morning | 1.0 MT | Hatchback | 310 |
Kia | Morning | 1.25 EXMT | Hatchback | 320 |
Kia | Morning Si | 1.25 MT | Hatchback | 368 |
Kia | Morning Si | 1.25 AT | Hatchback | 397 |
Kia | Morning | Van | Van | 250 |
Kia | Rio | 1.4 AT | Sedan | 510 |
Kia | Rio | 1.4 MT | Sedan | 470 |
Kia | Cerato | 1.6 MT | Sedan | 560 |
Kia | Cerato | 1.6 AT | Sedan | 620 |
Kia | Cerato | 2.0 AT | Sedan | 678 |
Kia | Rondo | 1.7 DAT | MPV | 819 |
Kia | Rondo | 2.0 GMT | MPV | 629 |
Kia | Rondo | 2.0 GAT | MPV | 689 |
Kia | Rondo | 2.0 GATH | MPV | 832 |
Kia | Optima | 2.4 GT-Line | Sedan | 969 |
Kia | Optima | 2.0 ATH | Sedan | 904 |
Kia | Optima | 2.0 AT | Sedan | 824 |
Kia | New Sorento | 2WD DATH | SUV | 944 |
Kia | New Sorento | 2WD GATH | SUV | 921 |
Kia | New Sorento | 2WD GAT | SUV | 824 |
Kia | Grand Sedona | 2.2 DAT | MPV | 1060 |
Kia | Grand Sedona | 2.2 DATH | MPV | 1185 |
Kia | Grand Sedona | 3.3 GAT | MPV | 1153 |
Kia | Grand Sedona | 3.3 GATH | MPV | 1263 |
Kia | Quoris | 3.8L V6 | Sedan | 2708 |
Leave a Reply